通分
つうぶん「THÔNG PHÂN」
Sự rút gọn (phân số)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giảm bớt

Bảng chia động từ của 通分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通分する/つうぶんする |
Quá khứ (た) | 通分した |
Phủ định (未然) | 通分しない |
Lịch sự (丁寧) | 通分します |
te (て) | 通分して |
Khả năng (可能) | 通分できる |
Thụ động (受身) | 通分される |
Sai khiến (使役) | 通分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通分すられる |
Điều kiện (条件) | 通分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通分しろ |
Ý chí (意向) | 通分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通分するな |
つうぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つうぶん
通分
つうぶん
giảm bớt
つうぶん
giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn), giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn
通ぶる
つうぶる
ra vẻ, tỏ vẻ