方法論
Phương pháp học

ほうほうろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうほうろん
方法論
ほうほうろん
phương pháp học
ほうほうろん
phương pháp học
Các từ liên quan tới ほうほうろん
科学的方法論 かがくてきほうほうろん
phương pháp luận mang tính khoa học
抽象的試験方法論 ちゅうしょうてきしけんほうほうろん
phương pháp kiểm thử trừu tượng
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
hành lang (nhà, toa xe lửa), xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)
sự đi lang thang, sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, cuộc du lịch dài ngày, lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
tears or flower petals falling quietly
ほほ笑う ほほわらう
chúm chím.
trả ; nộp, thanh toán, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi; mang lợi, sinh lợi, trả hết, trang trải, trả lại, hoàn lại, trả tiền mặt, nộp tiền, trả hết lương rồi cho thôi việc, giáng trả, trả đũa, trả thù, cho kết quả, mang lại kết quả, đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền), to pay away, trừng phạt, xuỳ tiền ra, coin, nose, ai trả tiền thì người ấy có quyền, không mang công việc mắc nợ, phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình, sơn, quét hắc ín