ほかす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Vứt đi, vứt bỏ

Bảng chia động từ của ほかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ほかす |
Quá khứ (た) | ほかした |
Phủ định (未然) | ほかさない |
Lịch sự (丁寧) | ほかします |
te (て) | ほかして |
Khả năng (可能) | ほかせる |
Thụ động (受身) | ほかされる |
Sai khiến (使役) | ほかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ほかす |
Điều kiện (条件) | ほかせば |
Mệnh lệnh (命令) | ほかせ |
Ý chí (意向) | ほかそう |
Cấm chỉ(禁止) | ほかすな |
ほかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほかす
勝ち放す かちはなす かちほかす
thắng liên tục
抜き放す ぬきはなす ぬきほかす
rút kiếm, gươm ra một cách mạnh mẽ, dứt khoát...
出し放す だしはなす だしほかす
để tiếp tục bỏ lại; để bỏ đi chạy; để bỏ đi nói dối vòng quanh; để bỏ đi (một vòi nước) mở
開けっ放す あけっぱなす あけっほかす
để mở
出しっ放す だしっぱなす でしっほかす
để tiếp tục bỏ lại; để bỏ đi chạy; để bỏ đi nói dối vòng quanh; để bỏ đi (một vòi nước) mở
その他水泳用品 そのほかすいえいようひん
"các sản phẩm bơi lội khác"
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
to leave, to skip out