ほっぽかす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Bỏ mặc; rời đi
彼
は
仕事
をほっぽかして
遊
びに
行
った。
Anh ấy bỏ mặc công việc để đi chơi.

Bảng chia động từ của ほっぽかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ほっぽかす |
Quá khứ (た) | ほっぽかした |
Phủ định (未然) | ほっぽかさない |
Lịch sự (丁寧) | ほっぽかします |
te (て) | ほっぽかして |
Khả năng (可能) | ほっぽかせる |
Thụ động (受身) | ほっぽかされる |
Sai khiến (使役) | ほっぽかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ほっぽかす |
Điều kiện (条件) | ほっぽかせば |
Mệnh lệnh (命令) | ほっぽかせ |
Ý chí (意向) | ほっぽかそう |
Cấm chỉ(禁止) | ほっぽかすな |
ほっぽかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほっぽかす
bỏ mặc; bỏ bê; để lại mà không quan tâm
ほっぽり出す ほっぽりだす
Ném đi (đồ đạc,v.v.)
step by step
bỏ dở công việc; sao lãng bổn phận.
dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm
nhiều xương, to xương, giống xương; rắn như xương
ấm áp; ấm cúng
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily