解ぐす
ほぐす「GIẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Mở, cởi, tháo, nới
Giống với 解ごす

Bảng chia động từ của 解ぐす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解ぐす/ほぐすす |
Quá khứ (た) | 解ぐした |
Phủ định (未然) | 解ぐさない |
Lịch sự (丁寧) | 解ぐします |
te (て) | 解ぐして |
Khả năng (可能) | 解ぐせる |
Thụ động (受身) | 解ぐされる |
Sai khiến (使役) | 解ぐさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解ぐす |
Điều kiện (条件) | 解ぐせば |
Mệnh lệnh (命令) | 解ぐせ |
Ý chí (意向) | 解ぐそう |
Cấm chỉ(禁止) | 解ぐすな |
ほぐす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほぐす
解ぐす
ほぐす
mở, cởi, tháo.
ほぐす
mở, cởi, tháo.
解す
ほぐす ほごす ほつす ほづす かいす げす
thả lỏng, thư giãn