Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
惚れ薬
ほれぐすり ほれやく
bùa mê, ngải
ほれぐすり
ほぐす
mở, cởi, tháo, nới
ほれ薬 ほれくすり
ngải.
解ぐす ほぐす
しびれ薬 しびれぐすり
thuốc tê
揉みほぐす もみほぐす
mát xa
溶きほぐす ときほぐす
để đánh một trứng
解きほぐす ときほぐす
tháo gỡ, làm sáng tỏ
ときほぐす
whip egg