乾魚
かんぎょ ひうお ひざかな ほしうお ほしざかな「KIỀN NGƯ」
☆ Danh từ
Cá khô.

ほしざかな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほしざかな
乾魚
かんぎょ ひうお ひざかな ほしうお ほしざかな
cá khô.
ほしざかな
cá khô không muối
Các từ liên quan tới ほしざかな
Lảm nhảm, phóng to, bập bẹ, càu nhàu, lèo nhèo
Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.+ Xem CAPITAL.
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
風ほろし かざほろし かざぼろし
sốt phát ban
Gậy phơi quần áo
風花 かざばな かざはな
tuyết rơi trên bầu trời quang đãng
強い肴 しいざかな
side dish served in order to encourage the consumption of alcohol (kaiseki cuisine)
Không còn cách nào là phải...,không thể làm gì ngoài (làm), không thể giúp (làm) điều gì đó