補充兵
Lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị

ほじゅうへい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほじゅうへい
補充兵
ほじゅうへい
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
ほじゅうへい
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
Các từ liên quan tới ほじゅうへい
thế nặng hơn, thế hơn, thế trội hơn, ưu thế
ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) san bằng
tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức
tính chất chín, tính ngọt dịu, tính dịu, tính êm, tính ngọt giong, tính xốp, tính dễ cày, tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh), tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn, tình trạng chếnh choáng, tính vui vẻ
chiến thuật, sách lược
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
nhà chiến thuật
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông