芳醇
ほうじゅん「PHƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な
Thơm và ngọt giọng (rượu)

ほうじゅん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうじゅん
芳醇
ほうじゅん
thơm và ngọt giọng (rượu)
豊潤
ほうじゅん
thịnh vượng và giàu
ほうじゅん
tính chất chín, tính ngọt dịu, tính dịu.
Các từ liên quan tới ほうじゅん
tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
sự nhận thức, tri giác
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
man's life span
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt