Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補助人
ほじょにん ほじょじん
người bảo vệ có hạn
ほじょにん
limited guardian
じょにん
lễ phong chức, sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác, sự truyền cho ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vật trang hoàng, vật khoác lên
にほんじかん
Japtime
ほじょいん
người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; viên phụ thẩm, người bán hàng, giúp đỡ, phụ, phó
にしほんがんじ
temple in Kyoto
じつぎょうのにほん
name of publishing company
ほんじん
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
じょほう
sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn
ほうじょ
sự giúp đỡ
「BỔ TRỢ NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích