Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補助員
ほじょいん
trợ lý
người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo
ほじょにん
limited guardian
ほいくじょ
vườn trẻ
ほんじん
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
いほうじん
người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
じこほんい
tính tự cho mình là trung tâm, thuyết mình là trung tâm
じょほう
sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn
ほうじょ
sự giúp đỡ
じんじょ
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
「BỔ TRỢ VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích