補助員
ほじょいん「BỔ TRỢ VIÊN」
☆ Danh từ
Trợ lý; người giúp đỡ
補助員
Trợ lý

ほじょいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほじょいん
補助員
ほじょいん
trợ lý
ほじょいん
người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo
Các từ liên quan tới ほじょいん
limited guardian
vườn trẻ
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
tính tự cho mình là trung tâm, thuyết mình là trung tâm
sự giúp đỡ
sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng