ほぞ穴
Lỗ mộng

ほぞ穴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほぞ穴
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
蟻ほぞ ありほぞ
(xây dựng) mộng đuôi én
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết, sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự tăng lương
sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp, giữ được, để được, để dành được
穴 けつ あな
hầm
穴の開くほど あなのあくほど
nhìn chằm chằm
bản năng tự bảo toàn
枘 ほぞ
phần lồi, đầu nối, mộng