ぞうほう
Đỡ dậy,nghĩa mỹ) sự tăng lương,làm bốc lên,thuế...),làm mờ sự thật,làm cho có nhung (vải,sự tăng lên,đề bạt,làm ra,dạ...),la lối om sòm,nâng lên,ngước lên,làm phồng lên,thu góp (tiền,thu,dựng,ngẩng lên,len,đắp cao lên,phát động,nuôi trồng,làm tung lên,tổ chức,gây náo loạn,làm bụi mù,xúi giục,khai thác,(từ mỹ,đưa lên,đưa ra,tăng,tuyển mộ,gọi về,trông thấy,gây nên,tính được đủ số tiền cần thiết,làm tăng thêm,kích động,xây cao thêm,làm có tuyết,chấm dứt,nêu lên,làm phấn chấn tinh thần ai,cất cao,xây dựng,sự nâng lên,che giấu sự thật,làm nở,kéo lên,cứu ai sống,đề xuất,rút bỏ,giơ lên

ぞうほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞうほう
ぞうほう
đỡ dậy,nghĩa mỹ) sự tăng lương,làm bốc lên.
増俸
ぞうほう
sự tăng lương
Các từ liên quan tới ぞうほう
sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
造胞体 ぞうほうたい
thể bào tử
冷蔵法 れいぞうほう
sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
人造宝石 じんぞうほうせき
những đá quý nhân tạo
磁気共鳴映像法 じききょうめいえいぞうほう
chụp cộng hưởng từ
核磁気共鳴映像法 かくじききょうめいえいぞうほう
cộng hưởng từ hạt nhân
sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp, giữ được, để được, để dành được
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén