Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北極熊
ほっきょくぐま ホッキョクグマ
gấu trắng
ほっきょくぐま
きょくほく
bắc cực
やっきょくほう
pharmacopeia
きょほ
long strides
溶きほぐす ときほぐす
để đánh một trứng
解きほぐす ときほぐす
tháo gỡ, làm sáng tỏ
ときほぐす
whip egg
ほっつき歩く ほっつきあるく
đi loanh quanh
ぐんきょ
sự thích sống theo bầy, tính thích giao du đàn đúm