Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北極熊
ほっきょくぐま ホッキョクグマ
gấu trắng
ほっきょくぐま
きょくほく
bắc cực
やっきょくほう
pharmacopeia
溶きほぐす ときほぐす
để đánh một trứng
解きほぐす ときほぐす
tháo gỡ, làm sáng tỏ
ほっつき歩く ほっつきあるく
đi loanh quanh
きょほ
long strides
ほっきり ほっきり
Nhẹ cả người (tâm trạng hết căng thẳng)
まほっけ まほっけ
Cá thu Okhotsk atka