ぐんきょ
Sự thích sống theo bầy, tính thích giao du đàn đúm

ぐんきょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんきょ
ぐんきょ
sự thích sống theo bầy, tính thích giao du đàn đúm
群居
ぐんきょ
sự thích sống theo bầy, tính thích giao du đàn đúm
Các từ liên quan tới ぐんきょ
fishfinder
quân đội, đoàn, đám đông, nhiều vô số
cuộc hành quân cấp tốc
Hồng quân (Liên, xô)
nhanh chóng, mau lẹ
sự quyên góp ; số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành
ぐしょぐしょ ぐちょぐちょ
ướt nhẹp; ướt sũng
cuộc chạy đua vũ trang