ほっと
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cảm thấy bớt căng thẳng.

Bảng chia động từ của ほっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ほっとする |
Quá khứ (た) | ほっとした |
Phủ định (未然) | ほっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ほっとします |
te (て) | ほっとして |
Khả năng (可能) | ほっとできる |
Thụ động (受身) | ほっとされる |
Sai khiến (使役) | ほっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ほっとすられる |
Điều kiện (条件) | ほっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ほっとしろ |
Ý chí (意向) | ほっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ほっとするな |
ほっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほっと
ほっとく ほっとく
kệ mặc nó, mặc kệ ai đó
ほっといて ほっといて
lùi lại!, để tôi yên
放っとく ほっとく
để để lại người nào đó một mình
cảm thấy bớt căng thẳng.
発頭人 ほっとうにん
đầu sỏ, người cầm đầu
người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo
back off!, leave me alone!
発頭 はつがしら ほっとう
kanji "dotted tent" radical (radical 105)