ぽかぽか
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ấm áp; ấm cúng
Hự hự; bình bịch; huỳnh huỵch
Phì phèo.

Bảng chia động từ của ぽかぽか
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぽかぽかする |
Quá khứ (た) | ぽかぽかした |
Phủ định (未然) | ぽかぽかしない |
Lịch sự (丁寧) | ぽかぽかします |
te (て) | ぽかぽかして |
Khả năng (可能) | ぽかぽかできる |
Thụ động (受身) | ぽかぽかされる |
Sai khiến (使役) | ぽかぽかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぽかぽかすられる |
Điều kiện (条件) | ぽかぽかすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぽかぽかしろ |
Ý chí (意向) | ぽかぽかしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぽかぽかするな |
ぽかぽか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぽかぽか
ぽかぽか陽気 ぽかぽかようき
thời tiết ấm áp
dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm
nước Pocari
ぽかん ポカン ぱかん パカン
lơ đãng; vô hồn; không tập trung
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
cạch cạch; lạch cạch
sự nấu; cách nấu ăn, sự giả mạo, sự khai gian
kappore (điệu nhảy truyền thống hài hước của Nhật Bản)