ほら
ほれ
☆ Liên từ, cụm từ
Look!, look out!, hey!, look at me!, there you are!

ほら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほら
ほら
ほれ
look!, look out!, hey!.
洞
ほら
hang
法螺
ほら
khoe khoang
Các từ liên quan tới ほら
ちらほら ちらほら
đó đây; thỉnh thoảng; hai ba cái một lúc.
ほら貝 ほらがい ホラガイ
ốc xà cừ; ốc tù và.
ほら話 ほらばなし
tall story, cock-and-bull story
ほらを吹く ほらをふく
khoe khoang, chém gió
ほら貝を吹く ほらがいをふく ホラがいをふく
thổi tù và
真秀等 まほら
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
洞房ブロック ほらぼーブロック
block xoang
法螺貝 ほらがい
Loài ốc xà cừ