惚れ惚れ
ほれぼれ ほれほれ「HỐT HỐT」
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
Trạng thái lơ đãng, thơ thẩn

Bảng chia động từ của 惚れ惚れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 惚れ惚れする/ほれぼれする |
Quá khứ (た) | 惚れ惚れした |
Phủ định (未然) | 惚れ惚れしない |
Lịch sự (丁寧) | 惚れ惚れします |
te (て) | 惚れ惚れして |
Khả năng (可能) | 惚れ惚れできる |
Thụ động (受身) | 惚れ惚れされる |
Sai khiến (使役) | 惚れ惚れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 惚れ惚れすられる |
Điều kiện (条件) | 惚れ惚れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 惚れ惚れしろ |
Ý chí (意向) | 惚れ惚れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 惚れ惚れするな |
ほれぼれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほれぼれ
惚れ惚れ
ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
ほれぼれ
trìu mến, âu yếm, ngớ ngẩn.
Các từ liên quan tới ほれぼれ
ベタ惚れ ベタぼれ べたぼれ
sự đắm chìm trong tình yêu
ほら ほれ
Nhìn này!; Thấy chưa!; Đấy!
零れ こぼれ
sự đổ tràn
毀れ こぼれ
bị mẻ, bị xước
棒切れ ぼうきれ ぼうぎれ
cái gậy; mảnh (của) cây gỗ; cắn (của) một cực vỡ
恋慕する れんぼ
yêu; phải lòng.
恋慕 れんぼ
sự phải lòng; sự yêu; sự quyến luyến
こぼれ種 こぼれだね こぼれダネ
cây mọc từ hạt rụng; hạt tái sinh tự nhiên