幌
ほろ「HOẢNG」
☆ Danh từ
Mui.
Loại xe tải có thùng chỉ là khung sắt, thường bọc thêm bạt bên ngoài

ほろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほろ
ほろ子 ほろし ほろせ
phát ban (trên da)
けんもほろろ けんもほろほろ
ngắn gọn; cộc lốc; cụt ngủn; lỗ mãng; cộc cằn
tears or flower petals falling quietly
ほろり ほろり
cảm động (rơi nước mắt), cảm động, trở nên đa cảm
ほろ酔い ほろよい
ngà ngà say; chếnh choáng.
風ほろし かざほろし かざぼろし
sốt phát ban
ホロホロ鳥 ほろほろちょう ホロホロちょう
gà trĩ, gà trĩ sao
ほろ酔い加減 ほろよいかげん
hơi say