ほろほろ
Tears or flower petals falling quietly
Gurgling bird sound
Falling apart, crumbling, melting (in one's mouth)
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Việc xé nát (thức ăn)
Vỡ vụn ( ví dụ như ăn bánh quy, khi cắn thì vỡ vụn ra trong miệng )
☆ Danh từ
Dish made from fiveleaf aralia sprouts, pickled daikon, walnuts, etc.

ほろほろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほろほろ
けんもほろろ けんもほろほろ
ngắn gọn; cộc lốc; cụt ngủn; lỗ mãng; cộc cằn
ホロホロ鳥 ほろほろちょう ホロホロちょう
gà trĩ, gà trĩ sao
họa mi.
ほろ子 ほろし ほろせ
phát ban (trên da)
ほろり ほろり
cảm động (rơi nước mắt), cảm động, trở nên đa cảm
hành lang (nhà, toa xe lửa), xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)
phương pháp học
ほろ酔い ほろよい
ngà ngà say; chếnh choáng.