本真
ほんま ホンマ ほんしん「BỔN CHÂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự thật; thực tế

Từ đồng nghĩa của 本真
noun
ほんま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんま
本真
ほんま ホンマ ほんしん
sự thật
ほんま
sự thực, thực tế, thực tại
本間
ほんま ほんけん
measure of length corresponding to 6 shaku (approx. 1.82 meters)
Các từ liên quan tới ほんま
thực, thật, thực ra
日本間 にほんま
Phòng kiểu Nhật (thường có chiếu Tatami).
本丸 ほんまる
thành lũy bao bọc quanh lâu đài
本末 ほんまつ
bản chất và đường viền; bắt đầu và chấm dứt; bén rễ và phân nhánh; có nghĩa và chấm dứt
本幕 ほんまく
fully raising the curtain when an actor enters or exits (noh)
genuine article, real thing, real deal
日本町 にほんまち
khu phố Nhật Bản
本祭 ほんまつり
lễ hội chính