本幕
ほんまく「BỔN MẠC」
Curtain with a family crest
☆ Danh từ
Fully raising the curtain when an actor enters or exits (noh)

本幕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本幕
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本語字幕 にほんごじまく
phụ đề tiếng Nhật
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
幕 まく
màn; rèm.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang