冒険
ぼうけん「MẠO HIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mạo hiểm
ひとつ
冒険
をしてみよう.
Hãy thử liều một phen xem sao.
いま
株
に
投資
することは
冒険
だと
思
う.
Tôi nghĩ đầu tư vào cổ phiếu bây giờ là rất mạo hiểm. .

Từ đồng nghĩa của 冒険
noun
Bảng chia động từ của 冒険
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 冒険する/ぼうけんする |
Quá khứ (た) | 冒険した |
Phủ định (未然) | 冒険しない |
Lịch sự (丁寧) | 冒険します |
te (て) | 冒険して |
Khả năng (可能) | 冒険できる |
Thụ động (受身) | 冒険される |
Sai khiến (使役) | 冒険させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 冒険すられる |
Điều kiện (条件) | 冒険すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 冒険しろ |
Ý chí (意向) | 冒険しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 冒険するな |
ぼうけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうけん
冒険
ぼうけん
sự mạo hiểm
剖検
ぼうけん
sự mổ xẻ phân tích
望見
ぼうけん
sự quan sát từ xa, sự ngắm nhìn từ xa
Các từ liên quan tới ぼうけん
người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm, người đầu cơ, kẻ đại bợm, kẻ gian hùng, kẻ sẵn sàng sung vào quân đội đánh thuê
người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm, người đầu cơ, kẻ đại bợm, kẻ gian hùng, kẻ sẵn sàng sung vào quân đội đánh thuê
冒険な ぼうけんな
liều
冒険家 ぼうけんか
người phiêu lưu, nhà thám hiểm
冒険心 ぼうけんしん
tinh thần mạo hiểm
冒険談 ぼうけんだん
truyện ngắn (của) sự phiêu lưu
大冒険 だいぼうけん
cuộc phiêu lưu tuyệt vời
冒険者 ぼうけんしゃ
người phiêu lưu