冒険家
ぼうけんか「MẠO HIỂM GIA」
☆ Danh từ
Người phiêu lưu, nhà thám hiểm

ぼうけんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうけんか
冒険家
ぼうけんか
người phiêu lưu, nhà thám hiểm
ぼうけんか
người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm.
Các từ liên quan tới ぼうけんか
firebreak
người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm, người đầu cơ, kẻ đại bợm, kẻ gian hùng, kẻ sẵn sàng sung vào quân đội đánh thuê
twilight clouds
cake tray (dish)
cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý, địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ
người xem
run (uphill)
ぼうじん ぼうじん
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc