ぼうじょう
Sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo
Tình trạng không có pháp luật, tình trạng không hợp pháp, tình trạng lộn xộn, tình trạng vô trật tự, tình trạng hỗn loạn

ぼうじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうじょう
ぼうじょう
sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ
棒状
ぼうじょう
dạng hình gậy, dạng hình que, dạng hình trụ
暴状
ぼうじょう
một sự tàn bạo hoặc sự xúc phạm
亡状
ぼうじょう
sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ
Các từ liên quan tới ぼうじょう
棒状マイクロメータ ぼうじょうマイクロメータ
panme đo dạng thanh nối
細胞状 さいぼうじょう
theo kiểu ô
棒状分子 ぼうじょうぶんし
phân tử hình que
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
国防情報局 こくぼうじょうほうきょく
Cơ quan Tình báo Quốc phòng.
棒状温湿度計 ぼうじょうおんしつどけい
thanh đo nhiệt độ và độ ẩm
アメリカ国防情報局 アメリカこくぼうじょうほうきょく
cục Tình báo Quốc phòng Mỹ
国防情報センター こくぼうじょうほうせんたー
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.