国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.

こくぼうじょうほうせんたー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくぼうじょうほうせんたー
国防情報センター
こくぼうじょうほうせんたー
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
こくぼうじょうほうせんたー
国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
Các từ liên quan tới こくぼうじょうほうせんたー
こうじじょうぼ こうじじょうぼ
Thông tin cá nhân
khoa học điện toán, khoa vi tính, tin học [TN]
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên
bã nho dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt, sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm, cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, hâm hiếp, cưỡng dâm
trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, trận loạn đả, đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai, trận thắng do tài chỉ huy, trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm, chiến đấu, vật lộn
cờ hiệu, cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học ; hạng, thứ, bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã