防刃
ぼうじん「PHÒNG NHẬN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chống đâm thủng

ぼうじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうじん
防刃
ぼうじん
sự chống đâm thủng
ぼうじん
ぼうじん
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc
防塵
ぼうじん
phòng bụi, chống bụi
防人
さきもり ぼうじん
đi lính được đóng quân ở (tại) những cái trụ chiến lược trong kyushu trong vài thời gian cổ xưa
傍人
ぼうじん
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc
Các từ liên quan tới ぼうじん
本体 防じんマスク(取替え式) ほんたい ぼうじんマスク(とりかええしき) ほんたい ぼうじんマスク(とりかええしき) ほんたい ぼうじんマスク(とりかええしき)
mặt nạ chống bụi (loại có thể thay thế)
防じんマスク ぼうじんマスク
mặt nạ chống bụi
防塵着 ぼうじんぎ
dustproof mặc quần áo một sử dụng trong một cleanroom
未亡人 みぼうじん
góa phụ.
防塵服 ぼうじんふく
Quần áo chống bụi
防塵室 ぼうじんしつ
phòng không có bụi, phòng sạch
防じん頭巾 ぼうじんずきん
mũ trùm đầu chống bụi
防塵デジタルはかり ぼうじんデジタルはかり
cân điện tử chống bụi