防塵服
ぼうじんふく「PHÒNG TRẦN PHỤC」
☆ Danh từ
Quần áo chống bụi

防塵服 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防塵服
防塵 ぼうじん
phòng bụi, chống bụi
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
防塵着 ぼうじんぎ
dustproof mặc quần áo một sử dụng trong một cleanroom
防塵室 ぼうじんしつ
phòng không có bụi, phòng sạch
防寒服 ぼうかんふく
quần áo chống lạnh.
防護服 ぼうごふく
protective clothing
防塵対応タイプ ぼうじんたいおうタイプ
loại hỗ trợ chống bụi
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.