傍聴人
ぼうちょうにん ぼうちょうじん「BÀNG THÍNH NHÂN」
☆ Danh từ
Thính giả, người nghe

Từ đồng nghĩa của 傍聴人
noun
ぼうちょうにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうちょうにん
傍聴人
ぼうちょうにん ぼうちょうじん
thính giả, người nghe
ぼうちょうにん
người nghe, thính giả
Các từ liên quan tới ぼうちょうにん
long vowel
Bon Festival lantern
apparent and grievous error, mistake, blunder, bungle, goof
từng giọt một; nhỏ giọt.
enter in book
tài khéo léo; tính chất khéo léo
Đèn lồng.
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã