上品
Sự lịch thiệp; tính nhu mì
Tốt; tao nhã; tinh tế; lịch sự

Từ đồng nghĩa của 上品
Từ trái nghĩa của 上品
じょうぼん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうぼん
上品
じょうひん じょうぼん
sự lịch thiệp
じょうぼん
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...)
Các từ liên quan tới じょうぼん
人情本 にんじょうぼん
Một thể loại tiểu thuyết tình cảm thịnh hành vào khoảng thời Văn Chính (1818-1830) đến đầu thời Minh Trị (1868-1912).
thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm
men, ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra, chất nhuộm vào; chất pha trộn vào, chúng cùng một giuộc, làm lên men, làm cho thấm và thay đổi
sự tiêu diệt các giống gây hại (bằng chất độc, bẫy )
ぼうじん ぼうじん
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc
sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo
tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
こうじじょうぼ こうじじょうぼ
Thông tin cá nhân