Kết quả tra cứu じょうぼん
Các từ liên quan tới じょうぼん
上品
じょうひん じょうぼん
「THƯỢNG PHẨM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Sự lịch thiệp; tính nhu mì
持
って
生
まれた
上品
さ
Tính lịch thiệp có từ khi sinh
◆ Tốt; tao nhã; tinh tế; lịch sự
上品
で
安楽
な
生活
Cuộc sống an nhàn tao nhã
あまり
上品
でない
表現
Lời nói không lịch sự .

Đăng nhập để xem giải thích