Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
バラの花 バラのはな
バラ色 バラいろ ばらいろ
màu hồng
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
野ばら のばら のバラ ノバラ
Heideröslein (bài thơ "Đóa hồng trên bãi hoang" - "Bông hồng nhỏ trên cánh đồng")
人生の春 じんせいのはる
mùa xuân của cuộc đời
バラ属 バラぞく
chi hoa hồng
バラ釘 バラくぎ
đinh rời