野ばら
のばら のバラ ノバラ「DÃ」
☆ Danh từ
Heideröslein (bài thơ "Đóa hồng trên bãi hoang" - "Bông hồng nhỏ trên cánh đồng")

野ばら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野ばら
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
バラバラ ばらばら
lung tung; tản mát; rời rạc.
野 の や ぬ
cánh đồng; ruộng đồng; ruộng đất.
野ざらし のざらし
xương người tiếp xúc với thời tiết và biến thành bộ xương trắng
肋 ばら バラ あばら
sườn; xương sườn