Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぼくのマリー
cây bụi bạch đàn Mallee
為替マリー かわせマリー
sự trao đổi kết hôn
マリー・セレスト号 マリー・セレストごう マリーセレストごう
tàu Mary Celeste
シャルコー・マリー・トゥース病 シャルコー・マリー・トゥースびょー
Bệnh Charcot – Marie – Tooth (bệnh teo cơ Mác)
Charcot-Marie-Tooth病 シャルコー・マリー・トゥースびょう
bệnh Charcot – Marie – Tooth (bệnh teo cơ mác)
chợt.
người ngu dốt, người đần độn
盆の窪 ぼんのくぼ
trống rỗng ở (tại) gáy (của) cổ