ぼろぼの
Chợt.

ぼろぼの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぼろぼの
bủn.
ぼろぼろ ボロボロ
rách bươm; rách nát
ぼぼ ボボ
pussy (i.e. female genitals)
ぼろ布 ぼろきれ
giẻ rách; quần áo bị sờn cũ.
lam lũ ,trở nên nhàu nát/ rách nát
ぼろ糞 ぼろくそ ボロクソ
không ra gì, không có giá trị
vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than, bôi bẩn bằng nhọ nồi, làm nhiễm bệnh than, bị bệnh than
bờ đường, lề đường, bên đường