ぼっかく
Nghệ sĩ, hoạ sĩ
Nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết, sự tê tay vì viết nhiều

ぼっかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼっかく
ぼっかく
nghệ sĩ, hoạ sĩ
墨客
ぼっかく ぼっきゃく
nghệ sĩ
Các từ liên quan tới ぼっかく
詩人墨客 しじんぼっかく しじんぼっきゃく しじんぼっかく、しじんぼっきゃく
nhà thơ, thi sỹ, những người có tâm hồn nghệ sỹ, tâm hồn thơ ca
文人墨客 ぶんじんぼっかく ぶんじんぼっきゃく
những nhà văn và những nghệ sĩ
người chăn súc vật, mục đồng, có tính chất đồng quê, đồng cỏ, mục sư, bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê..., thư của mục sư gửi cho con chiên
墨家 ぼっか ぼくか
mohist, tín đồ của mo thuyết
ぼったくり ぼったくり
Chặt chém giá cao cắt cổ
松ぼっくり まつぼっくり
quả thông
guốc gỗ sơn mài của cô gái
焼けぼっくい やけぼっくい やけぼくい
charred stake, ember