ぼれい
Con hàu, miếng lườn gà, câm như hến, đi bắt sò

ぼれい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぼれい
老いぼれ おいぼれ
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
老いぼれる おいぼれる
bị lão suy; già yếu lẩn thẩn
老い耄れ おいぼれ
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
礼帽 れいぼう
cái mũ đội khi cúng tế hay khi trang trọng
相惚れ あいぼれ
tình yêu thương lẫn nhau
亡霊 ぼうれい
linh hồn đã chết; ma quỷ; vong linh
霊木 れいぼく
cái cây thần thánh