盆暗
Sự ngu ngốc, sự đần độn; người ngu ngốc, kẻ đần độn

ぼんくら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼんくら
盆暗
ぼんくら
sự ngu ngốc, sự đần độn
ぼんくら
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn.
Các từ liên quan tới ぼんくら
đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm, người ngu dại; người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá, phải mổ để chữa bệnh điên
pɑ:n/, (thần thoại, thần học) thần đồng quê, ông Tạo, đạo nhiều thần, lá trầu không, miếng trầu, xoong, chảo, đĩa cân, cái giần, nồi, bể, (địa lý, địa chất) đất trũng lòng chảo, địa chất) tầng đất cái, ổ nạp thuốc súng, sọ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đầu; mặt, (+ off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần), chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đâi được vàng, có vàng, kết quả
thuật xem điềm mà bói, điềm, triệu, linh cảm, lời đoán trước
sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài
vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than, bôi bẩn bằng nhọ nồi, làm nhiễm bệnh than, bị bệnh than
người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục, mục sư, chăn, trông nom săn sóc; hướng dẫn, xua, dẫn, đuổi
sự cai trị, sự thống trị, sự cai quản, sự điều chỉnh, cai trị, thống trị, cai quản, quản trị, chủ đạo, chủ yếu, bao trùm, điều chỉnh
one after another