ぼくじん
Người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn, linh mục, mục sư, chăn, trông nom săn sóc; hướng dẫn, xua, dẫn, đuổi
Người chăm sóc súc vật

ぼくじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼくじん
ぼくじん
người chăn cừu, người chăm nom, săn sóc
牧人
ぼくじん
mục đồng, người chăn đàn gia súc
Các từ liên quan tới ぼくじん
ぼうじん ぼうじん
người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc
để trống, để trắng, trống rỗng; ngây ra, không có thần, không nạp chì ; giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần, chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì, vé xổ số không trúng, phôi tiền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống, nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích, nghĩa Mỹ), (thể dục, thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
ぼんじり ぽんじり
pope's nose, parson's nose, meat from around the coccyx of a chicken
cờ hiệu, cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học ; hạng, thứ, bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)
chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ (hàu, trai chẳng hạn) dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ nacre, xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ