葡
ぽ「BỒ」
☆ Danh từ, danh từ làm tiền tố, danh từ làm hậu tố
Bồ Đào Nha
ぽ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぽ
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽたぽた焼 ぽたぽたやき
bánh gạo
ぽかぽか陽気 ぽかぽかようき
thời tiết ấm áp
ぽたぽた落ちる ぽたぽたおちる
rơi nhỏ giọt; chảy thành dòng nhỏ.
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
ぽん酢 ぽんす ぽんず
dấm cam chanh (bao gồm dấm và nước cốt các loại quả họ cam chanh)