丸ぽちゃ
まるぽちゃ「HOÀN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, danh từ
Béo mũm mĩm

丸ぽちゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸ぽちゃ
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
ぽちゃ子 ぽちゃこ ポチャコ
cô gái mũm mĩm, cô gái bụ bẫm
splash, splosh
ぽっちゃい ぽっちゃい
Hơi mập 1 chút (dùng để khi nói về cgai)
ぽっちゃり ぽっちゃり
bụ bẫm, mũm mĩm
ちゃんぽん チャンポン ちゃんぽん
món champon
spattering, splotching
ちゃんぽん語 ちゃんぽんご
từ pha trộn (thêm ngôn ngữ khác vào ngôn ngữ chính. Ví dụ: thêm tiếng Anh vào câu tiếng Việt...)