Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぷりっこ ぷりっこ
Bánh bèo
シネマ
phim ảnh; rạp chiếu bóng.
ぽんぽこ
sounding of a drum or hand drum, sound of drums
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
シネマオルガン シネマ・オルガン
cinema organ
ニューシネマ ニュー・シネマ
new cinema
シネマコンプレックス シネマ・コンプレックス
cinema complex
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng