すっぽんぽん
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Trần như nhộng; không một mảnh vải che thân; bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh.

すっぽんぽん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すっぽんぽん
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽん ぽん
một tiếng kêu
ぽん酢 ぽんす ぽんず
dấm cam chanh (bao gồm dấm và nước cốt các loại quả họ cam chanh)
すぽん スポン
snugly (into hole, container, etc.), tightly (fitting, covering), firmly
sounding of a drum or hand drum, sound of drums
bồ công anh.
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
một (số đếm)