Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぽとりと落ちる ぽとりとおちる
rơi xuống
ぽとぽと
trickle down in thick drops
ぽっぽと
puffing, chugging
ポツリと ぽつりと
(Nói) lẩm bẩm
ぽつり ぽつん ぽっつり
isolated, standing alone
ぼりぼり ぽりぽり
munching, crunching
ぽかんと
cạch cạch; lạch cạch
すぽっと スポッと
snugly (into hole, container, etc.), tightly (fitting, covering), firmly