ぼりぼり
ぽりぽり
Scratching (an itch)
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Munching, crunching

ぼりぼり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぼりぼり
ぼりぼり食べる ぼりぼりたべる
nhai tóp tép, nhai trệu trạo
ぼたり ぼったり
falling with a splat, oozing, dripping
vigorously, really getting stuck into
sự cho vay nặng l i, l i nặng
sự ép; vắt
cờ hiệu, bảng hiệu
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
張りぼて はりぼて
giấy bồi