ぽん太郎
ぽんたろう「THÁI LANG」
☆ Danh từ
Idiot, moron

ぽん太郎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぽん太郎
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
太郎さん たろうさん
cockroach (word used in restaurants so customers won't catch on)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)
与太郎 よたろう
kẻ nói dối; kẻ nói láo
金太郎 きんたろう
đây là tên một nhân vật trong truyện cổ tích Nhật Bản (là cậu bé mang sức mạnh phi thường tương tự như Thánh Gióng)