真北
まきた「CHÂN BẮC」
☆ Danh từ
Phía bắc đến hạn

まきた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まきた
真北
まきた
phía bắc đến hạn
幕
まく
màn
膜
まく
màng.
まきた
due north
巻く
まく
bện
撒く
まく
rải
蒔く
まく
Gieo hạt (những hạt giống)
捲く
まく
lên dây.
Các từ liên quan tới まきた
尻をまくる ケツをまくる しりをまくる けつをまくる
lật mặt; chuyển sang đối đầu; đột ngột nổi cáu
幕引き まくひき まくびき
(sân khấu) sự kéo màn (mở, đóng màn), người kéo màn
間膜 かんまく ままく
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
幕間 まくあい まくま
sự gián đoạn; thời gian nghỉ giữa chừng (buổi diễn)
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
卵膜 らんまく たまごまく
màng trứng; noãn mô
種をまく たねをまく
gieo hạt
吹きまくる ふきまくる
(gió) thổi mạnh