尻をまくる
ケツをまくる しりをまくる けつをまくる
To moon, to point one's naked buttocks at someone, to give somebody the brown-eye
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To suddenly assume an antagonistic attitude, to suddenly become defiant, to turn aggressive (in one's manner)

Bảng chia động từ của 尻をまくる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尻をまくる/ケツをまくるる |
Quá khứ (た) | 尻をまくった |
Phủ định (未然) | 尻をまくらない |
Lịch sự (丁寧) | 尻をまくります |
te (て) | 尻をまくって |
Khả năng (可能) | 尻をまくれる |
Thụ động (受身) | 尻をまくられる |
Sai khiến (使役) | 尻をまくらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尻をまくられる |
Điều kiện (条件) | 尻をまくれば |
Mệnh lệnh (命令) | 尻をまくれ |
Ý chí (意向) | 尻をまくろう |
Cấm chỉ(禁止) | 尻をまくるな |