幕電
まくでん「MẠC ĐIỆN」
☆ Danh từ
Sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời

まくでん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まくでん
幕電
まくでん
sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời
まくでん
sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời
Các từ liên quan tới まくでん
膜電位 まくでんい
điện thế màng; điện thế màng tế bào
網膜電図 もーまくでんず
điện võng mạc ký
膜電流 まくでんりゅー
điện lưu màng
興奮性後シナプス膜電位 こうふんせいあとシナプスまくでんい
tiềm năng sau màng sau synap bị kích thích
熊手 くまで
cào; cái cào
địa ngục, xứ quỷ, nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ
伏魔殿 ふくまでん
địa ngục, xứ quỷ, nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ
飽くまで あくまで
cho đến lcuối cùng; kiên gan; cố chấp