飽くまで
あくまで「BÃO」
☆ Trạng từ
Cho đến lcuối cùng; kiên gan; cố chấp

飽くまで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飽くまで
飽くまでも あくまでも
đến sự kiên trì, kiên trì, cuối cùng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
飽く あく
lốp xe, để mất hứng thú
飽く迄 あくまで
kiên quyết tới cùng, khăng khăng
飽く迄も あくまでも
tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng
飽くなき あくなき
không biết chán, không ngừng nghỉ
飽き飽き あきあき
chán ngắt; đơn điệu buồn tẻ
熊手 くまで
cào; cái cào